• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyếtthống(血统血缘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyếtthống(各种血统血缘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血统血缘。例如:huyếtthống quý tộc(贵族血统)
  • 1. huyếtthống quý tộc
  • 意思:贵族血统
  • 例句:Người ta thường mong muốn có huyếtthống quý tộc để nâng cao địa vị xã hội.(人们通常希望拥有贵族血统以提高社会地位。)
  • 2. huyếtthống dân tộc
  • 意思:民族血统
  • 例句:Huyếtthống dân tộc của mỗi người là một phần không thể thay thế của bản thân.(每个人的民族血统是不可替代的一部分。)
  • 3. huyếtthống song song
  • 意思:平行血统
  • 例句:Hai anh em họ có huyếtthống song song, nghĩa là họ có chung tổ tiên.(两个堂兄弟有平行血统,意味着他们有共同的祖先。)
  • 4. huyếtthống huyết thống
  • 意思:纯血统
  • 例句:Người ta thường coi trọng huyếtthống huyết thống trong việc nuôi chó.(人们在养狗时通常重视纯血统。)
  • 将“huyếtthống”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huyết:可以联想到“huyết”(血),血统血缘与血有关。
  • thống:可以联想到“thống”(统),血统血缘是一个统一的系统。
  • 1. 描述血统血缘的重要性
  • 家族传承:
  • Huyếtthống là một phần quan trọng trong việc truyền thống gia đình.(血统血缘是家族传承中的一个重要部分。)
  • Huyếtthống có thể ảnh hưởng đến quyết định của người ta trong việc kết hôn.(血统血缘可能影响人们在婚姻中的决定。)
  • 2. 描述血统血缘的多样性
  • 文化多样性:
  • Huyếtthống đa dạng giúp tạo nên sự phong phú văn hóa.(多样的血统血缘有助于创造丰富的文化。)
  • Huyếtthống của mỗi người có thể phản ánh lịch sử và văn hóa của tổ tiên.(每个人的血统血缘可以反映祖先的历史和文化。)
  • 3. 描述血统血缘的保护
  • 保护血统:
  • Người ta cần phải bảo tồn và tôn trọng huyếtthống của mình.(人们需要保护和尊重自己的血统血缘。)
  • Huyếtthống là một di sản quý giá cần được bảo vệ.(血统血缘是一种需要保护的宝贵遗产。)