• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不用于复数形式,也不加任何冠词。例如:ThiênThượngThánhMẫu(妈祖)
  • 不可数:作为专有名词,ThiênThượngThánhMẫu不用于复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
    1. ThiênThượngThánhMẫu
  • 意思:妈祖,中国东南沿海地区信仰的海神。
  • 例句:Người dân ở các vùng ven biển thường崇敬 ThiênThượngThánhMẫu để cầu an toàn cho cuộc sống và công việc.(沿海地区的居民通常崇敬妈祖,以求生活和事业的平安。)
  • 2. Chùa ThiênThượngThánhMẫu
  • 意思:妈祖庙,供奉妈祖的庙宇。
  • 例句:Chùa ThiênThượngThánhMẫu là một địa danh quan trọng trong văn hóa địa phương.(妈祖庙是当地文化中的一个重要地标。)
  • 3. Lễ hội ThiênThượngThánhMẫu
  • 意思:妈祖节,庆祝妈祖的节日。
  • 例句:Lễ hội ThiênThượngThánhMẫu thường diễn ra vào tháng 3 mỗi năm, khi người dân tụ họp để tưởng niệm và cúng đường.(妈祖节通常在每年的三月举行,居民们聚集在一起纪念和朝拜。)
    将“ThiênThượngThánhMẫu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thiên:可以联想到“天”(Thiên),表示妈祖与天有关,是天神之一。
  • Thượng:可以联想到“上”(Thượng),表示妈祖的地位崇高。
  • Thánh:可以联想到“圣”(Thánh),表示妈祖的神圣性。
  • Mẫu:可以联想到“母”(Mẫu),表示妈祖是母性的象征,保护航海者。
    1. 描述妈祖信仰
  • 信仰背景:
  • ThiênThượngThánhMẫu được崇敬 như một thần linh bảo hộ cho những người đi biển.(妈祖被崇敬为保护航海者的神灵。)
  • ThiênThượngThánhMẫu được coi là thần của biển và được崇敬 rộng rãi ở các vùng ven biển Trung Quốc.(妈祖被视为海神,并在中国沿海地区被广泛崇敬。)
  • 2. 描述妈祖庙宇
  • 庙宇功能:
  • Chùa ThiênThượngThánhMẫu thường là nơi người dân đến cầu khẩn và tổ chức các lễ hội.(妈祖庙通常是居民前来祈求和举办节庆的地方。)
  • Chùa ThiênThượngThánhMẫu cũng là một trung tâm văn hóa và du lịch.(妈祖庙也是一个文化和旅游中心。)
  • 3. 描述妈祖节庆
  • 节庆活动:
  • Lễ hội ThiênThượngThánhMẫu bao gồm các hoạt động như diễu hành, múa狮 và cúng đường.(妈祖节包括游行、舞狮和朝拜等活动。)
  • Ngày lễ hội ThiênThượngThánhMẫu, người dân thường mặc trang phục truyền thống và tham gia các hoạt động lễ hội.(在妈祖节这一天,居民们通常会穿上传统服饰并参与节庆活动。)