• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điprozi(镝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điprozi(各种镝)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镝。例如:điprozi hiếm(稀有镝)
  • 1. điprozi tự nhiên
  • 意思:天然镝
  • 例句:Điprozi tự nhiên có nguồn cung hạn chế.(天然镝的供应是有限的。)
  • 2. điprozi nhân tạo
  • 意思:人造镝
  • 例句:Điprozi nhân tạo được sản xuất bằng cách phân tích các nguyên tố khác.(人造镝是通过分析其他元素生产的。)
  • 3. điprozi trong hóa học
  • 意思:化学中的镝
  • 例句:Điprozi là một nguyên tố hữu cơ trong bảng phân loại hóa học.(镝是化学周期表中的一个稀土元素。)
  • 将“điprozi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đi:可以联想到“đi”(去),表示镝在元素周期表中的“去”向。
  • pro:可以联想到“pro”(前),表示镝在镧系元素中的“前”置位置。
  • zi:可以联想到“zi”(子),表示镝是一种“子”元素。
  • 1. 描述镝的物理特性
  • 物理特性:
  • Điprozi có số nguyên tử 66 và thuộc nhóm lanthan.(镝的原子序数为66,属于镧系元素。)
  • Điprozi có đặc tính paramagnetic.(镝具有顺磁性。)
  • 2. 描述镝的应用
  • 应用领域:
  • Điprozi được sử dụng trong sản xuất đèn néon và các loại đèn khác.(镝被用于生产氖灯和其他类型的灯。)
  • Điprozi cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử.(镝也被用于电子工业。)