• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bộ phận(部分)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bộ phận(各个部分)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的部分。例如:bộ phận quan trọng(重要部分)
  • 1. bộ phận của
  • 意思:某物的一部分
  • 例句:Bộ phận của máy tính này không hoạt động đúng cách.(这台电脑的这部分工作不正常。)
  • 2. bộ phận lớn
  • 意思:大部分
  • 例句:Bộ phận lớn của công việc đã hoàn thành.(大部分工作已经完成。)
  • 3. bộ phận nhỏ
  • 意思:小部分
  • 例句:Bộ phận nhỏ của chúng ta không đồng ý với quyết định này.(我们中只有一小部分人不同意这个决定。)
  • 4. bộ phận quan trọng
  • 意思:重要部分
  • 例句:Bộ phận quan trọng của dự án là việc tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.(项目的重要部分是招聘有经验的员工。)
  • 5. bộ phận không thể thiếu
  • 意思:不可或缺的部分
  • 例句:Bộ phận không thể thiếu của cuộc sống là tình bạn.(生活中不可或缺的部分是友情。)
  • 将“bộ phận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bộ:可以联想到“bộ”(组),部分可以看作是整体的一个组。
  • phần:可以联想到“phần”(分),部分意味着将整体分成若干份。
  • 1. 描述事物的组成
  • 结构组成:
  • Một chiếc xe có nhiều bộ phận khác nhau như động cơ, bánh xe, và đèn.(一辆汽车有很多不同的部分,如引擎、轮子和灯。)
  • 2. 描述工作分配
  • 任务分配:
  • Việc này cần phải chia thành các bộ phận nhỏ hơn để dễ quản lý.(这件事需要分成更小的部分以便于管理。)
  • 3. 描述比例或份额
  • 比例分配:
  • Bộ phận của doanh thu từ sản phẩm mới đã tăng đáng kể so với năm ngoái.(新产品的收入份额与去年相比有了显著增长。)