YLãng

河内:[ʔi˧˧laːŋ˦ˀ˥] 顺化:[ʔɪj˧˧laːŋ˧˨] 胡志明市:[ʔɪj˧˧laːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:YLãng(伊朗)
  • 单数和复数:专有名词通常没有单复数之分。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。

使用场景


    1. 描述伊朗的地理位置
  • 地理位置:
  • YLãng nằm ở khu vực Trung Đông, giáp với nhiều nước lân cận.(伊朗位于中东地区,与多个邻国接壤。)
  • 2. 描述伊朗的文化
  • 文化特色:
  • YLãng có văn hóa phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều dân tộc và tôn giáo.(伊朗有着丰富多样的文化,包括多个民族和宗教。)
  • 3. 描述伊朗的政治
  • 政治体系:
  • YLãng là một quốc gia có chế độ chính trị đặc thù.(伊朗是一个具有特殊政治制度的国家。)

联想记忆法


    将“YLãng”与伊朗的地理、文化和政治特点联系起来记忆:
  • YLãng:可以联想到“YLãng”(伊朗),一个位于中东地区的国家。
  • 伊朗:可以联想到伊朗的丰富历史和文化,以及其在国际政治中的地位。

固定搭配


    1. YLãng cổ đại
  • 意思:古代伊朗
  • 例句:YLãng cổ đại có lịch sử lâu đời và giàu文化内涵.(古代伊朗有着悠久的历史和丰富的文化内涵。)
  • 2. YLãng hiện đại
  • 意思:现代伊朗
  • 例句:YLãng hiện đại đang phát triển nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực.(现代伊朗在许多领域迅速发展。)
  • 3. YLãng và Trung Đông
  • 意思:伊朗与中东
  • 例句:YLãng và Trung Đông là hai phần quan trọng của khu vực châu Á.(伊朗和中东是亚洲地区两个重要的部分。)