• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải chiến(海战)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải chiến(多次海战)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的海战。例如:hải chiến lớn(大规模海战)
  • 1. chiến tranh hải chiến
  • 意思:海战战争
  • 例句:Chúng ta cần chuẩn bị cho các chiến tranh hải chiến có thể xảy ra.(我们需要为可能发生的海战做准备。)
  • 2. chiến dịch hải chiến
  • 意思:海战战役
  • 例句:Chiến dịch hải chiến này đã được lên kế hoạch cẩn thận.(这次海战战役已经经过了周密的计划。)
  • 3. lực lượng hải chiến
  • 意思:海战力量
  • 例句:Lực lượng hải chiến của chúng ta đã được trang bị modern.(我们的海战力量已经装备现代化。)
  • 4. chiến thuật hải chiến
  • 意思:海战战术
  • 例句:Chiến thuật hải chiến đòi hỏi sự phối hợp giữa các đơn vị.(海战战术要求各单位之间的协调。)
  • 5. lịch sử hải chiến
  • 意思:海战历史
  • 例句:Lịch sử hải chiến của Việt Nam có nhiều trận chiến anh hùng.(越南的海战历史有许多英勇的战斗。)
  • 将“hải chiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),海战是在海洋中进行的战斗。
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),海战是战争的一种形式。
  • 1. 描述海战的重要性
  • 战略重要性:
  • Hải chiến là một phần quan trọng trong chiến lược quốc phòng.(海战是国防战略中的重要部分。)
  • 2. 描述海战的准备
  • 军事准备:
  • Trong quá trình chuẩn bị cho hải chiến, cần phải tập trung vào việc nâng cao kỹ năng chiến đấu.(在准备海战的过程中,需要集中提高战斗技能。)
  • 3. 描述海战的结果
  • 战争结果:
  • Kết quả của cuộc hải chiến đã thay đổi cục diện chiến tranh.(海战的结果改变了战争的局势。)