- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhịp độ(速度)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhịp độ(各种速度)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的速度。例如:nhịp độ nhanh(快速度)
1. nhịp độ chạy- 意思:跑步速度
- 例句:Nhịp độ chạy của anh ấy rất nhanh.(他的跑步速度非常快。)
2. nhịp độ phát triển- 意思:发展速度
- 例句:Nhịp độ phát triển của công nghệ ngày càng nhanh chóng.(科技发展速度越来越快。)
3. nhịp độ sống- 意思:生活节奏
- 例句:Nhịp độ sống tại thành phố lớn thường nhanh hơn so với nông thôn.(大城市的生活节奏通常比农村快。)
4. nhịp độ học- 意思:学习速度
- 例句:Nhịp độ học của em rất tốt, anh ấy luôn học nhanh và hiệu quả.(他的学习速度很好,他总是学得快且有效。)
将“nhịp độ”拆分成几个部分,分别记忆:- nhịp:可以联想到“nhịp”(节奏),速度与节奏有关,如音乐节奏。
- độ:可以联想到“độ”(度),表示程度或水平,如速度的快慢。
1. 描述物体移动的速度- 物体移动速度:
- Xe hơi này có thể đạt đến nhịp độ tối đa 200 km/h.(这辆车可以达到200公里/小时的最高速度。)
2. 描述工作或学习的速度- 工作效率:
- Nhịp độ làm việc của nhóm này rất cao, họ luôn hoàn thành công việc trước hạn chót.(这个团队的工作效率很高,他们总是能在截止日期前完成工作。)
3. 描述生活节奏- 生活节奏:
- Nhịp độ sống tại đây quá nhanh, tôi cảm thấy luôn bận rộn và stress.(这里的节奏太快了,我总感觉很忙压力很大。)