- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngày lễ Tình Nhân(情人节)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngày lễ Tình Nhân(各种情人节)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的情人节。例如:ngày lễ Tình Nhân đặc biệt(特别的情人节)
1. ngày lễ Tình Nhân- 意思:情人节
- 例句:Ngày lễ Tình Nhân là dịp mà nhiều người chọn để tỏ tình yêu đối với người thân yêu.(情人节是许多人选择向心爱的人表达爱意的时候。)
2. tặng hoa ngày lễ Tình Nhân- 意思:情人节送花
- 例句:Tặng hoa là một cách truyền thống để tỏ tình yêu vào ngày lễ Tình Nhân.(情人节送花是一种传统的表达爱意的方式。)
3. tổ chức bữa tiệc ngày lễ Tình Nhân- 意思:举办情人节晚宴
- 例句:Họ đã tổ chức một bữa tiệc đặc biệt vào ngày lễ Tình Nhân.(他们在情人节举办了一个特别的晚宴。)
4. đi xem phim ngày lễ Tình Nhân- 意思:情人节看电影
- 例句:Hai người đã đi xem phim vào ngày lễ Tình Nhân.(他们情人节去看电影了。)
将“ngày lễ Tình Nhân”拆分成几个部分,分别记忆:- ngày lễ:可以联想到“ngày lễ”(节日),情人节是一个特别的节日。
- Tình Nhân:可以联想到“tình nhân”(情人),情人节是关于情人的节日。
1. 描述情人节的活动- 组织活动:
- Ngày lễ Tình Nhân, các商家通常会推出特别促销活动。(情人节,商家通常会推出特别促销活动。)
- Các情侣 thường chọn ngày lễ Tình Nhân để tổ chức các sự kiện đặc biệt.(情侣们通常选择在情人节举办特别活动。)
2. 描述情人节的礼物- 赠送礼物:
- Ngày lễ Tình Nhân, hoa hồng vàocolate thường là món quà phổ biến.(情人节,玫瑰花和巧克力通常是常见的礼物。)
- Mỗi năm vào ngày lễ Tình Nhân, tôi đều tặng quà cho bạn gái của mình.(每年情人节,我都会给女朋友送礼物。)