• 专有名词:用来指特定的人、地点、组织或事物的名称。例如:QuốcdânĐảng(国民党)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词通常首字母大写,以示区别。
    1. QuốcdânĐảng Trung Hoa
  • 意思:中国国民党
  • 例句:QuốcdânĐảng Trung Hoa là một đảng chính trị ở Trung Quốc.(中国国民党是中国的一个政党。)
    将“QuốcdânĐảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Quốcdân:可以联想到“quốc gia”(国家),表示这个党派与国家有关。
  • Đảng:可以联想到“đảng phái”(党派),表示这是一个政治组织。
  • 请注意,由于“QuốcdânĐảng”是一个专有名词,其使用和搭配相对固定,主要与历史、政治相关的场景中使用。
    1. 描述国民党的历史
  • 历史背景:
  • QuốcdânĐảng được thành lập vào năm 1894 và đã là đảng chính trị chính trị của Trung Quốc trong thời kỳ đầu của cộng hòa.(国民党成立于1894年,是中华民国早期的主要政党。)
  • 2. 描述国民党的政治立场
  • 政治立场:
  • QuốcdânĐảng ủng hộ chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa tư bản.(国民党支持民族主义和资本主义。)
  • 3. 描述国民党的领导人
  • 领导人:
  • Sun Yat-sen là người lãnh đạo quan trọng của QuốcdânĐảng.(孙中山是国民党的重要领导人。)