• 专有名词:用来表示特定的人、地点或机构的名称,通常不用于泛指。例如:Sa-mu-en(撒慕尔)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语结合,形成新的专有名词。例如:Sa-mu-en học viện(撒慕尔学院)
    1. Sa-mu-en
  • 意思:撒慕尔
  • 例句:Sa-mu-en là một tên tuổi nổi tiếng trong lịch sử.(撒慕尔是一个历史上著名的人物名字。)
  • 2. Sa-mu-en học viện
  • 意思:撒慕尔学院
  • 例句:Con trai tôi đang học tại Sa-mu-en học viện.(我的儿子正在撒慕尔学院学习。)
  • 3. Sa-mu-en đường phố
  • 意思:撒慕尔大街
  • 例句:Tôi sống trên Sa-mu-en đường phố, một nơi yên tĩnh và đẹp.(我住在撒慕尔大街,一个安静而美丽的地方。)
  • 4. Sa-mu-en công ty
  • 意思:撒慕尔公司
  • 例句:Sa-mu-en công ty là một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ.(撒慕尔公司是科技领域的领先公司之一。)
  • 5. Sa-mu-en trung tâm
  • 意思:撒慕尔中心
  • 例句:Tôi đã đến thăm Sa-mu-en trung tâm để tìm hiểu về lịch sử của thành phố.(我参观了撒慕尔中心,以了解城市的历史。)
    将“Sa-mu-en”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Sa:可以联想到“Sa”(沙),作为名字的开头。
  • mu:可以联想到“mu”(母),作为名字的中间部分。
  • en:可以联想到“en”(恩),作为名字的结尾。
    1. 介绍人物
  • 当提到一个名叫撒慕尔的人时,可以使用Sa-mu-en。
  • Sa-mu-en là một nhà khoa học nổi tiếng.(撒慕尔是一位著名的科学家。)
  • 2. 指代地点
  • 当提到以撒慕尔命名的地点时,可以使用Sa-mu-en。
  • Chúng tôi đã đến thăm Sa-mu-en trung tâm.(我们参观了撒慕尔中心。)
  • 3. 指代机构或公司
  • 当提到以撒慕尔命名的机构或公司时,可以使用Sa-mu-en。
  • Sa-mu-en công ty đã phát triển nhiều sản phẩm mới.(撒慕尔公司开发了许多新产品。)