• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại kiện tướng(象棋大师)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại kiện tướng(各位象棋大师)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的象棋大师。例如:đại kiện tướng giỏi(优秀的象棋大师)
  • 1. đại kiện tướng
  • 意思:象棋大师
  • 例句:Đại kiện tướng là người chơi cờ giỏi nhất.(象棋大师是下棋最厉害的人。)
  • 2. đại kiện tướng quốc tế
  • 意思:国际象棋大师
  • 例句:Đại kiện tướng quốc tế thường tham gia các giải đấu lớn trên thế giới.(国际象棋大师通常参加世界上的大型比赛。)
  • 3. đại kiện tướng trẻ
  • 意思:年轻的象棋大师
  • 例句:Đại kiện tướng trẻ có tiềm năng lớn trong việc phát triển môn cờ.(年轻的象棋大师在棋类发展中有很大的潜力。)
  • 4. đại kiện tướng nữ
  • 意思:女性象棋大师
  • 例句:Đại kiện tướng nữ cũng có những thành tích xuất sắc trong lĩnh vực cờ.(女性象棋大师在棋类领域也有出色的成就。)
  • 5. đại kiện tướng lão luyện
  • 意思:经验丰富的象棋大师
  • 例句:Đại kiện tướng lão luyện có kinh nghiệm phong phú trong các trận đấu.(经验丰富的象棋大师在各种比赛中都有丰富的经验。)
  • 将“đại kiện tướng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),表示在象棋领域中地位很高的人。
  • kiện:可以联想到“kiện”(器),表示象棋大师是棋艺高超的人。
  • tướng:可以联想到“tướng”(将),表示象棋大师是棋局中的指挥官。
  • 1. 描述象棋大师的技能
  • 棋艺技能:
  • Đại kiện tướng có kỹ năng đánh cờ vượt trội.(象棋大师具有卓越的下棋技能。)
  • Đại kiện tướng có thể sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để chiến thắng đối thủ.(象棋大师能够使用不同的策略来战胜对手。)
  • 2. 描述象棋大师的比赛
  • 比赛场景:
  • Đại kiện tướng thường giành chiến thắng trong các giải đấu lớn.(象棋大师通常在大型比赛中获胜。)
  • Đại kiện tướng có thể đối mặt với nhiều đối thủ khó缠 trong cuộc sống.(象棋大师在生活中可能面临许多难缠的对手。)
  • 3. 描述象棋大师的影响力
  • 影响力:
  • Đại kiện tướng có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng cờ.(象棋大师在棋类社区中有很大的影响力。)
  • Đại kiện tướng thường được nhiều người học hỏi và theo đõi.(象棋大师通常被许多人学习和追随。)