- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguỵ khoa học(伪科学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguỵ khoa học(各种伪科学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的伪科学。例如:nguỵ khoa học lừa đảo(欺骗性的伪科学)
1. nguỵ khoa học lừa đảo- 意思:欺骗性的伪科学
- 例句:Người ta cần cảnh giác với các nguỵ khoa học lừa đảo, chúng thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.(人们需要警惕欺骗性的伪科学,它们通常会对社会产生负面影响。)
2. nguỵ khoa học không chính thống- 意思:非正统的伪科学
- 例句:Các nguỵ khoa học không chính thống thường không có cơ sở khoa học vững chắc.(非正统的伪科学通常没有坚实的科学基础。)
3. nguỵ khoa học lừa đảo người dân- 意思:欺骗民众的伪科学
- 例句:Chúng ta cần đấu tranh chống lại các nguỵ khoa học lừa đảo người dân.(我们需要与欺骗民众的伪科学作斗争。)
4. nguỵ khoa học giả mạo- 意思:伪装的伪科学
- 例句:Các nguỵ khoa học giả mạo có thể gây hiểu lầm trong cộng đồng khoa học.(伪装的伪科学可能会在科学界引起误解。)
将“nguỵ khoa học”拆分成几个部分,分别记忆:- nguỵ:可以联想到“nguỵ”(假的),伪科学是虚假的科学。
- khoa học:可以联想到“khoa học”(科学),伪科学是冒充科学的一种现象。
1. 描述伪科学的特征- 虚假性:
- Nguy cơ của nguỵ khoa học là nó thường không có cơ sở khoa học vững chắc và thường lừa đảo người dân.(伪科学的危害在于它通常没有坚实的科学基础,并且经常欺骗民众。)
2. 描述伪科学的危害- 社会影响:
- Các nguỵ khoa học có thể gây ra hiểu lầm và ảnh hưởng tiêu cực đến việc ứng dụng khoa học trong xã hội.(伪科学可能会导致误解,并对社会中科学的应用产生负面影响。)
- Các nguỵ khoa học có thể làm mất uy tín của khoa học trong mắt công chúng.(伪科学可能会损害科学在公众眼中的信誉。)
3. 描述如何识别伪科学- 科学验证:
- Để phân biệt giữa khoa học và nguỵ khoa học, chúng ta cần dựa trên các phương pháp khoa học và chứng cứ khoa học.(为了区分科学和伪科学,我们需要依据科学的方法和科学证据。)
- Các nguỵ khoa học thường không chịu sự kiểm chứng và phản biện của cộng đồng khoa học.(伪科学通常不接受科学界的检验和反驳。)