• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thamkhảo(参考)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thamkhảo(正在参考)、đã thamkhảo(已经参考)、sẽ thamkhảo(将要参考)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语进行参考的动作。例如:Tôi thamkhảo một số tài liệu.(我参考了一些资料。)
    1. thamkhảo tài liệu
  • 意思:参考资料
  • 例句:Bạn nên thamkhảo tài liệu này trước khi viết báo cáo.(在写报告之前,你应该参考这些资料。)
  • 2. thamkhảo ý kiến
  • 意思:参考意见
  • 例句:Chúng tôi đã thamkhảo ý kiến của các chuyên gia.(我们已经参考了专家的意见。)
  • 3. thamkhảo quy định
  • 意思:参考规定
  • 例句:Hãy thamkhảo quy định này khi thực hiện công việc.(执行工作时,请参考这些规定。)
  • 4. thamkhảo hướng dẫn
  • 意思:参考指南
  • 例句:Tôi đã thamkhảo hướng dẫn này để giải quyết vấn đề.(我参考了这个指南来解决问题。)
  • 5. thamkhảo mẫu
  • 意思:参考模板
  • 例句:Bạn có thể thamkhảo mẫu này để hoàn thiện báo cáo.(你可以参照这个模板来完善报告。)
    将“thamkhảo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tham:可以联想到“tham gia”(参加),参考也是一种参与学习或研究的过程。
  • khảo:可以联想到“khảo cứu”(考察),参考需要对资料进行考察和分析。
  • 通过将“thamkhảo”拆分成“tham”和“khảo”两个部分,我们可以更容易地记住这个词的意义和用法。
    1. 学术研究
  • 在进行学术研究时,参考相关文献和资料是非常重要的。
  • Tôi thường thamkhảo các bài báo khoa học để tìm hiểu vấn đề nghiên cứu.(我经常参考科学论文来了解研究问题。)
  • 2. 工作汇报
  • 在撰写工作汇报时,参考以往的报告和数据可以帮助我们更好地组织内容。
  • Trước khi trình báo cáo, tôi đã thamkhảo báo cáo của các đồng nghiệp.(在汇报之前,我已经参考了同事们的报告。)
  • 3. 学习备考
  • 在学习备考时,参考教科书和辅导资料可以帮助我们更好地理解和掌握知识点。
  • Tôi đã thamkhảo giáo trình và tài liệu tham khảo để chuẩn bị kỳ thi.(我参考了教材和参考资料来准备考试。)