• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:sao Thủy(水星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的水星。例如:sao Thủy nhỏ(小水星)
    1. sao Thủy
  • 意思:水星
  • 例句:Sao Thủy là hành tinh đầu tiên trong hệ mặt trời.(水星是离太阳最近的行星。)
  • 2. sao Thủy và sao Trái Đất
  • 意思:水星和地球
  • 例句:Sao Thủy và sao Trái Đất đều là hành tinh trong hệ mặt trời.(水星和地球都是太阳系中的行星。)
  • 3. sao Thủy và sao Hỏa
  • 意思:水星和火星
  • 例句:Sao Thủy và sao Hỏa đều nằm gần mặt trời.(水星和火星都位于太阳附近。)
  • 4. sao Thủy và sao Kim
  • 意思:水星和金星
  • 例句:Sao Thủy và sao Kim đều có hình dạng gần giống trái tim.(水星和金星的形状都接近心形。)
    将“sao Thủy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sao:可以联想到“sao”(星),水星属于行星的一种。
  • Thủy:可以联想到“Thủy”(水),水星的英文名Mercury含有水的元素。
    1. 描述水星的特征
  • 物理特征:
  • Sao Thủy có quyển khí quyển rất mỏng.(水星有一层非常薄的大气层。)
  • Sao Thủy không có mặt nước.(水星没有水。)
  • 2. 描述水星的轨道
  • 轨道特征:
  • Sao Thủy có quỹ đạo gần mặt trời nhất.(水星有最接近太阳的轨道。)
  • Sao Thủy quay quanh mặt trời trong vòng 88 ngày.(水星绕太阳转一圈需要88天。)
  • 3. 描述水星的探索
  • 探索历史:
  • Sao Thủy đã được thăm dò nhiều lần bởi các tàu không gian.(水星已经被多个太空船探索过。)
  • Sao Thủy là hành tinh khó thăm dò nhất vì gần mặt trời.(水星是最难探索的行星,因为它离太阳最近。)