- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danhhiệu(称谓称号)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danhhiệu(各种称谓称号)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的称谓称号。例如:danhhiệu uy tín(荣誉称号)
- 1. danhhiệu uy tín
- 意思:荣誉称号
- 例句:Người được nhận danhhiệu uy tín thường là những người có thành tích xuất sắc.(获得荣誉称号的人通常是有杰出成就的人。)
- 2. danhhiệu chuyên môn
- 意思:专业称号
- 例句:Các giáo viên giỏi thường được tặng danhhiệu chuyên môn cao.(优秀的教师通常会被授予高级别的专业称号。)
- 3. danhhiệu quốc gia
- 意思:国家级称号
- 例句:Danhhiệu quốc gia là một vinh dự cao quý dành cho những người có đóng góp lớn cho đất nước.(国家级称号是为对国家有重大贡献的人准备的崇高荣誉。)
- 4. danhhiệu học vị
- 意思:学位称号
- 例句:Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã nhận được danhhiệu học vị tiến sĩ.(大学毕业后,他获得了博士学位称号。)
- 将“danhhiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
- danh:可以联想到“danh nghĩa”(名誉),称谓称号与个人的名誉紧密相关。
- hiệu:可以联想到“hiệu quả”(效果),一个荣誉称号可以带来正面的社会效果和个人荣誉感。
- 1. 描述荣誉称号的授予
- 场合:颁奖典礼
- 例句:Trong lễ trao giải, nhiều người đã được nhận danhhiệu uy tín vì những đóng góp đặc biệt của họ.(在颁奖典礼上,许多人因为他们的特殊贡献而获得了荣誉称号。)
- 2. 描述专业称号的重要性
- 场合:职业发展
- 例句:Để nâng cao danhhiệu chuyên môn, các nhân viên cần liên tục học hỏi và rèn luyện.(为了提高专业称号,员工需要不断学习和训练。)
- 3. 描述国家级称号的荣誉
- 场合:国家庆典
- 例句:Ngày Quốc khánh, nhiều người được tặng danhhiệu quốc gia để khen ngợi những người có công lao to lớn.(国庆日,许多人被授予国家级称号,以表彰他们的巨大功绩。)