- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốcthổ(国土)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốcthổ(各个国土)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国土。例如:quốcthổ lớn(大国的国土)
1. bảo vệ quốcthổ- 意思:保卫国土
- 例句:Bảo vệ quốcthổ là trách nhiệm của mỗi công dân.(保卫国土是每个公民的责任。)
2. mở rộng quốcthổ- 意思:扩张国土
- 例句:Mở rộng quốcthổ là mục tiêu của nhiều quốc gia trong lịch sử.(扩张国土是许多国家历史上的目标。)
3. quốcthổ an ninh- 意思:国土安全
- 例句:Quốcthổ an ninh là vấn đề quan trọng đối với mọi quốc gia.(国土安全对每个国家来说都是重要的问题。)
4. quốcthổ tự nhiên- 意思:自然国土
- 例句:Bảo tồn quốcthổ tự nhiên là nhiệm vụ của thế hệ trẻ.(保护自然国土是年轻一代的任务。)
将“quốcthổ”拆分成几个部分,分别记忆:- quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国土是国家的重要组成部分。
- thổ:可以联想到“thổ dân”(土著),国土与土著居民有着密切的联系。
1. 描述国土的重要性- Quốcthổ là nơi sinh sống của dân tộc.(国土是民族生存的地方。)
- Quốcthổ là nguồn tài nguyên quý giá cho mỗi quốc gia.(国土对每个国家来说都是宝贵的资源。)
2. 描述国土的保护- Phải thực hiện các biện pháp bảo vệ quốcthổ.(必须实施保护国土的措施。)
- Các quốc gia cần hợp tác để bảo vệ quốcthổ khỏi biến đổi khí hậu.(各国需要合作保护国土免受气候变化的影响。)
3. 描述国土的扩张- Nhiều quốc gia đã mở rộng quốcthổ qua lịch sử.(许多国家在历史上扩张了国土。)
- Mở rộng quốcthổ có thể giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.(扩张国土可以帮助增强国家实力。)