修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的民主社会主义。例如:dânchủxãhộichủnghĩa tiên tiến(先进的民主社会主义)
1. đảng dânchủxãhộichủnghĩa
意思:民主社会主义党
例句:Đảng dânchủxãhộichủnghĩa là một đảng chính trị có quan điểm về xã hội chủ nghĩa dựa trên nguyên tắc dân chủ.(民主社会主义党是一个基于民主原则的社会主义观点的政治党派。)
2. lý thuyết dânchủxãhộichủnghĩa
意思:民主社会主义理论
例句:Lý thuyết dânchủxãhộichủnghĩa đề xuất việc kết hợp các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội với các nguyên tắc của chủ nghĩa dân chủ.(民主社会主义理论提出将社会主义原则与民主原则结合起来。)
3. chính sách dânchủxãhộichủnghĩa
意思:民主社会主义政策
例句:Chính sách dânchủxãhộichủnghĩa tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của công nhân và cải thiện cuộc sống của nhân dân.(民主社会主义政策集中于保护工人权益和改善人民生活。)
将“dânchủxãhộichủnghĩa”拆分成几个部分,分别记忆:
dânchủ:可以联想到“dânchủ”(民主),民主社会主义强调民主原则的重要性。
xãhội:可以联想到“xãhội”(社会),民主社会主义关注社会整体的福祉和发展。
chủnghĩa:可以联想到“chủnghĩa”(主义),民主社会主义是一种政治和社会的主义。
1. 讨论政治理念
政治理念讨论:
Nhiều người ủng hộ dânchủxãhộichủnghĩa vì lý do đó là một hệ thống chính trị kết hợp quyền lực dân chủ với mục tiêu xây dựng xã hội công bằng.(许多人支持民主社会主义,因为它是一个结合了民主权力和建设公平社会目标的政治体系。)
2. 描述社会政策
社会政策描述:
Trong hệ thống dânchủxãhộichủnghĩa, chính phủ thường chú trọng đến việc phân phối lại nguồn lực và giảm thiểu sự không bình đẳng trong xã hội.(在民主社会主义体系中,政府通常注重重新分配资源和减少社会不平等。)
3. 讨论经济模式
经济模式讨论:
Một số quốc gia đã áp dụng mô hình kinh tế dânchủxãhộichủnghĩa để đảm bảo quyền lợi cho công nhân và tạo ra một xã hội công bằng hơn.(一些国家已经应用了民主社会主义的经济模式,以确保工人权益并创造一个更公平的社会。)