- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thori(钍)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tho ri(各种钍)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钍。例如:thori rắn(放射性钍)
1. tho ri- 意思:钍
- 例句:Thori là một nguyên tố kim loại có biểu tượng Th và số nguyên tử 90.(钍是一种金属元素,符号为Th,原子序数为90。)
2. tho ri rắn- 意思:放射性钍
- 例句:Thori rắn có khả năng phát ra năng lượng từ hạt nhân.(放射性钍能够从核中释放能量。)
3. tho ri trong nhiên liệu hạt nhân- 意思:核燃料中的钍
- 例句:Thori trong nhiên liệu hạt nhân có tiềm năng sử dụng trong các phản ứng炉.(核燃料中的钍在反应堆中有使用潜力。)
4. tho ri trong hóa học- 意思:化学中的钍
- 例句:Thori có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, bao gồm trong sản xuất chất lỏng.(钍在化学领域有很多应用,包括在生产液化气中。)
将“thori”与“钍”联系起来记忆:- thori:可以联想到“thori”(钍),这是一种化学元素。
- 钍:可以联想到“钍”的中文名字,这是一种稀有的放射性金属元素。
1. 描述钍的物理特性- Thori có tính dẫn điện và tính dẫn nhiệt tốt.(钍具有良好的导电性和导热性。)
2. 描述钍的化学特性- Thori có thể kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành hợp chất.(钍可以与其他元素结合形成化合物。)
3. 描述钍的应用- Thori được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu hạt nhân.(钍被用于生产核燃料。)
- Thori có tiềm năng trong các ứng dụng năng lượng mới.(钍在新能源应用中具有潜力。)