• 谚语:是一种简短而富有哲理的固定语句,用来表达普遍的生活智慧或经验。
  • 结构:通常由两个或多个部分组成,形成对比或并列。
  • 使用:在口语和书面语中广泛使用,用以强调个人偏好或选择的多样性。
    1. mỗi người một nẻo
  • 意思:各有所好
  • 例句:Mỗi người một nẻo, không thể bắt buộc ai phải thích điều gì.(各有所好,不能强迫别人喜欢什么。)
  • 2. theo mỗi người một nẻo
  • 意思:根据各人的喜好
  • 例句:Chúng ta sẽ tổ chức các hoạt động theo mỗi người một nẻo.(我们将根据各人的喜好组织活动。)
    将“mỗi người một nẻo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mỗi người:可以联想到“每个人”,强调个体的独特性。
  • một nẻo:可以联想到“一种方式”或“一种风格”,强调选择的多样性。
  • 通过联想“每个人”和“一种方式”,可以记住这个谚语强调的是个人选择的多样性。
    1. 讨论个人兴趣和喜好
  • 在讨论不同人对食物、音乐、电影等的偏好时使用。
  • Mỗi người một nẻo, anh thích nhạc rock, còn em thì thích nhạc pop.(各有所好,哥哥喜欢摇滚乐,而妹妹喜欢流行音乐。)
  • 2. 解释为何不同的人会做出不同的选择
  • 在解释人们为何选择不同的职业、生活方式或伴侣时使用。
  • Người ta chọn bạn đời theo mỗi người một nẻo, không ai có lý do giống nhau.(人们选择伴侣各有所好,没有人的理由是相同的。)