xuânhạthuđông

河内:[swən˧˧haː˧˨ʔtʰu˧˧ʔɗəwŋ͡m˧˧] 顺化:[swəŋ˧˧haː˨˩ʔtʰʊw˧˧ʔɗəwŋ͡m˧˧] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾əŋ˧˧haː˨˩˨tʰʊw˧˧ʔɗəwŋ͡m˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuânhạthuđông(四季)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mùa(各个季节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定季节的特征。例如:mùa xuân(春天)

使用场景


    1. 描述四季的特征
  • 气候特征:
  • Xuânhạthuđong có bốn mùa, mỗi mùa có khí hậu riêng biệt.(四季有四个季节,每个季节都有独特的气候。)
  • Xuânhạthuđong có mùa xuân ấm áp, mùa hè nóng, mùa thu mát mẻ, và mùa đông lạnh giá.(四季有温暖的春天,炎热的夏天,凉爽的秋天和寒冷的冬天。)
  • 2. 描述四季的活动
  • 农业活动:
  • Xuânhạthuđong ảnh hưởng đến việc làm ruộng của người dân.(四季影响农民的农事活动。)
  • Xuânhạthuđong giúp định hình các mùa vụ trong nông nghiệp.(四季帮助确定农业的季节性作物。)
  • 3. 描述四季的变化
  • 自然变化:
  • Xuânhạthuđong có ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi của tự nhiên.(四季对自然变化有很大的影响。)
  • Xuânhạthuđong giúp tạo nên sự đa dạng của môi trường tự nhiên.(四季有助于创造自然环境的多样性。)

联想记忆法


    将“xuânhạthuđong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xuân:可以联想到“xuân”(春),四季中的第一个季节。
  • hạ:可以联想到“hạ”(下),表示季节的更替。
  • thu:可以联想到“thu”(秋),四季中的第三个季节。
  • đông:可以联想到“đông”(冬),四季中的最后一个季节。

固定搭配


    1. bốn mùa trong năm
  • 意思:一年中的四个季节
  • 例句:Xuânhạthuđong bao gồm bốn mùa trong năm: xuân, hè, thu, và đông.(四季包括一年中的四个季节:春、夏、秋、冬。)
  • 2. mùa xuân
  • 意思:春季
  • 例句:Mùa xuân là mùa đầu tiên trong năm, khi万物复苏.(春季是一年中的第一个季节,万物复苏。)
  • 3. mùa hè
  • 意思:夏季
  • 例句:Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm, khi trời nắng và mưa.(夏季是一年中最热的季节,阳光和雨水充沛。)
  • 4. mùa thu
  • 意思:秋季
  • 例句:Mùa thu là mùa thu hoạch, khi cây cối mất lá.(秋季是收获的季节,树木落叶。)
  • 5. mùa đông
  • 意思:冬季
  • 例句:Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm, khi trời lạnh và có tuyết.(冬季是一年中的最后一个季节,天气寒冷,有雪。)