例句:Thơ Đường cổ đại là một phần không thể thiếu của văn hóa Trung Quốc cổ đại.(古典唐诗是中国古代文化不可或缺的一部分。)
2. thơ Đường của Du Fu
意思:杜甫的唐诗
例句:Thơ Đường của Du Fu được biết đến với phong cách chân thực và sâu sắc.(杜甫的唐诗以其真实和深刻的风格而闻名。)
3. thơ Đường của Li Bai
意思:李白的唐诗
例句:Thơ Đường của Li Bai nổi tiếng với phong cách tự do và phóng khoáng.(李白的唐诗以其自由和奔放的风格而著名。)
4. thơ Đường về mùa xuân
意思:关于春天的唐诗
例句:Nhiều thơ Đường về mùa xuân mô tả vẻ đẹp tươi mới của mùa xuân.(许多关于春天的唐诗描绘了春天的新鲜美丽。)
将“thơ Đường”拆分成几个部分,分别记忆:
thơ:可以联想到“thơ”(诗),唐诗属于诗歌的一种。
Đường:可以联想到“Đường”(唐),唐诗是唐朝时期的诗歌。
1. 描述唐诗的特点
风格特点:
Thơ Đường thường được biết đến với phong cách giản dị, tự nhiên và đầy cảm xúc.(唐诗通常以其朴素、自然和充满情感的风格而闻名。)
Thơ Đường của các nhà thơ nổi tiếng như Du Fu, Li Bai có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và ngôn ngữ của Trung Quốc.(如杜甫、李白等著名诗人的唐诗对中国文化和语言产生了深远的影响。)
2. 描述唐诗的主题
主题内容:
Thơ Đường thường đề cập đến tự nhiên, tình yêu, cuộc sống và ý nghĩa sống.(唐诗经常涉及自然、爱情、生活和生活的意义。)
Thơ Đường cũng có thể mô tả các sự kiện lịch sử quan trọng của thời Đường.(唐诗也可以描述唐朝时期的重要历史事件。)
3. 描述唐诗的影响
文化影响:
Thơ Đường đã trở thành một phần không thể thiếu của giáo dục Trung Quốc và là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học sau này.(唐诗已成为中国教育不可或缺的一部分,也是后来许多文学作品的灵感来源。)
Thơ Đường đã ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ của nhiều nước trong khu vực Đông Á.(唐诗对东亚地区许多国家的文化和语言产生了影响。)