• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ đô(首都)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ đô(各个首都)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的首都。例如:thủ đô của Việt Nam(越南的首都)
    1. thủ đô chính
  • 意思:主要首都
  • 例句:Hà Nội là thủ đô chính của Việt Nam.(河内是越南的主要首都。)
  • 2. thủ đô văn hóa
  • 意思:文化首都
  • 例句:Huế được coi là thủ đô văn hóa của Việt Nam.(顺化被认为是越南的文化首都。)
  • 3. thủ đô kinh tế
  • 意思:经济首都
  • 例句:TP. Hồ Chí Minh là thủ đô kinh tế của Việt Nam.(胡志明市是越南的经济首都。)
  • 4. thủ đô lịch sử
  • 意思:历史首都
  • 例句:Thủ đô lịch sử của Việt Nam là Hà Nội.(越南的历史首都是河内。)
  • 5. thủ đô quốc tế
  • 意思:国际首都
  • 例句:Paris là thủ đô quốc tế nổi tiếng của Pháp.(巴黎是法国著名的国际首都。)
    将“thủ đô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),首都是国家的“手”,掌握着国家的发展和命运。
  • đô:可以联想到“đô thị”(都市),首都是一个国家的大城市,具有重要的政治、经济和文化地位。
    1. 描述首都的特征
  • 政治中心:
  • Thủ đô là nơi tập trung chính quyền của một quốc gia.(首都是一个国家政权集中的地方。)
  • Thủ đô thường là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của một quốc gia.(首都通常是国家的政治、经济和文化中心。)
  • 2. 描述首都的重要性
  • 重要性:
  • Thủ đô đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển của đất nước.(首都在国家管理和发展中扮演着重要角色。)
  • Thủ đô là biểu tượng của quốc gia và đại diện cho hình ảnh quốc tế của đất nước.(首都是国家的象征,代表国家在国际上的形象。)
  • 3. 描述首都的历史
  • 历史沿革:
  • Thủ đô có lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thay đổi trong quá trình phát triển của đất nước.(首都有着悠久的历史,并在国家发展过程中经历了许多变化。)
  • Thủ đô thường có nhiều di tích lịch sử và văn hóa, phản ánh quá trình hình thành và phát triển của đất nước.(首都通常有许多历史和文化遗迹,反映了国家的形成和发展过程。)