例句:Cự ly giữa chúng ta và ngôi sao gần nhất là khoảng 4,2 nămánhsáng một ngôi sao.(我们和最近恒星之间的距离大约是4.2光年。)
2. nămánhsáng ánh sáng mặt trời
意思:太阳光年
例句:Ánh sáng mặt trời mất 8 phút để đi 1 nămánhsáng ánh sáng mặt trời.(太阳光需要8分钟才能走1光年。)
3. nămánhsáng vũ trụ
意思:宇宙光年
例句:Vũ trụ vô tận, có vô vàn nămánhsáng vũ trụ giữa các vì sao.(宇宙是无限的,星系之间有无数的光年。)
将“nămánhsáng”拆分成几个部分,分别记忆:
nămánh:可以联想到“nămánh”(光),光年是光在一年内行进的距离。
sáng:可以联想到“sáng”(年),光年是一个时间单位,表示光在一年内可以行进的距离。
1. 描述天文学中的距离单位
Cách tính toán khoảng cách:
Nămánhsáng là đơn vị đo khoảng cách trong vũ trụ, được định nghĩa là khoảng cách ánh sáng đi trong một năm.(光年是宇宙中测量距离的单位,定义为光在一年内行进的距离。)
2. 描述宇宙的广阔
Khoảng cách giữa các vì sao:
Khoảng cách giữa các vì sao trong ngân hà thường được tính bằng nămánhsáng.(银河系中星星之间的距离通常用光年计算。)
3. 描述光速和时间的关系
Ánh sáng và thời gian:
Ánh sáng đi 1 nămánhsáng trong một năm, đây là lý do tại sao chúng ta nhìn thấy các vì sao như chúng đang ở vị trí của chúng cách đây nhiều năm.(光在一年内走1光年,这就是为什么我们看到的星星是它们多年前的位置。)