- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:HàNam(河南)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
- 1. Tỉnh HàNam
- 意思:河南省
- 例句:Tỉnh HàNam là một tỉnh ở miền bắc Việt Nam.(河南省是越南北部的一个省份。)
- 2. Đại học HàNam
- 意思:河南大学
- 例句:Đại học HàNam là một trường đại học nổi tiếng.(河南大学是一所著名的大学。)
- 3. Sông HàNam
- 意思:黄河
- 例句:Sông HàNam chảy qua tỉnh HàNam.(黄河流经河南省。)
- 将“HàNam”与“河南”联系起来记忆:
- HàNam:可以联想到“Hà”(河)和“Nam”(南),即“河南”。
- 河南:可以联想到中国的河南省,以及越南的河南省,两者都以黄河为界。
- 请注意,虽然“HàNam”在越南语中指的是河南省,但在中文中“河南”通常指的是中国的河南省。在使用时需要根据上下文来确定具体指代。
- 1. 描述地理位置
- 地理位置:
- HàNam nằm ở vị trí trung tâm của Việt Nam.(河南位于越南的中心位置。)
- HàNam là một tỉnh có nhiều di tích lịch sử.(河南是一个拥有许多历史遗迹的省份。)
- 2. 描述文化特色
- 文化特色:
- HàNam có nhiều lễ hội truyền thống.(河南有许多传统节庆。)
- HàNam nổi tiếng với món ăn đặc sản là Phở.(河南以特色美食Phở而闻名。)