• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đứa bé(孩子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đứa bé(孩子们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的孩子。例如:đứa bé nhỏ(小孩子)
  • 1. đứa bé trai
  • 意思:男孩
  • 例句:Đứa bé trai này rất thông minh và hoạt bát.(这个男孩非常聪明和活泼。)
  • 2. đứa bé gái
  • 意思:女孩
  • 例句:Đứa bé gái này rất xinh đẹp và dịu dàng.(这个女孩非常漂亮和温柔。)
  • 3. đứa bé con cái
  • 意思:子女
  • 例句:Cha mẹ luôn mong muốn đứa bé con cái của mình có một tương lai tươi sáng.(父母总是希望自己的孩子有一个光明的未来。)
  • 4. đứa bé em bé
  • 意思:婴儿
  • 例句:Đứa bé em bé này đang ngủ ngon lành trong quây.(这个婴儿正在摇篮里安静地睡觉。)
  • 5. đứa bé lớn lên
  • 意思:孩子成长
  • 例句:Nhìn đứa bé lớn lên, mẹ cảm thấy vô cùng hạnh phúc.(看着孩子长大,妈妈感到非常幸福。)
  • 将“đứa bé”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đứa:可以联想到“đứa”(个),表示单个的孩子。
  • bé:可以联想到“bé”(小),表示孩子的年龄较小。
  • 1. 描述孩子的特征
  • 性格特征:
  • Đứa bé này rất ngoan ngoãn và yêu thương.(这个孩子非常听话和可爱。)
  • Đứa bé khác thường rất hoạt bát và đầy nghị lực.(那个孩子通常很活泼和充满活力。)
  • 2. 描述孩子的成长过程
  • 学习成长:
  • Đứa bé cần được giáo dục và chăm sóc để phát triển tri thức và kỹ năng.(孩子需要接受教育和照顾,以发展知识和技能。)
  • Đứa bé lớn lên nhanh chóng và không ngừng học hỏi từ môi trường xung quanh.(孩子迅速成长,不断从周围环境中学习。)
  • 3. 描述孩子与家庭的关系
  • 家庭关系:
  • Đứa bé là niềm vui và hy vọng của gia đình.(孩子是家庭的快乐和希望。)
  • Cha mẹ luôn quan tâm và hỗ trợ đứa bé trong quá trình học tập và phát triển.(父母总是关心和支持孩子在学习和发展过程中。)