• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nô lệ(奴隶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nô lệ(许多奴隶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的奴隶。例如:nô lệ trẻ(年轻的奴隶)
    1. nô lệ xưa
  • 意思:古代奴隶
  • 例句:Trong lịch sử, nô lệ xưa thường phải làm việc nặng nhọc và không có quyền tự do.(在历史上,古代奴隶通常必须做繁重的工作,没有自由。)
  • 2. nô lệ thời Trung cổ
  • 意思:中世纪奴隶
  • 例句:Nô lệ thời Trung cổ thường sống trong điều kiện cực kỳ khó khăn.(中世纪奴隶通常生活在极其困难的条件下。)
  • 3. nô lệ của đế chế
  • 意思:帝制下的奴隶
  • 例句:Nô lệ của đế chế thường không được coi là con người mà chỉ là tài sản.(帝制下的奴隶通常不被看作是人,而只是财产。)
  • 4. nô lệ tự do
  • 意思:自由的奴隶
  • 例句:Một số nô lệ tự do đã được giải phóng và được cho phép sống như người tự do.(一些自由的奴隶已经被解放,并被允许像自由人一样生活。)
    将“nô lệ”与历史和社会背景联系起来记忆:
  • nô lệ:可以联想到“nô lệ”(奴隶),这是一个历史上被剥夺自由和权利的人群。
  • 历史背景:可以联想到不同文明和时期中的奴隶制度,如古罗马、古希腊和美国内战前的南方。
  • 社会影响:可以联想到奴隶制度对社会和文化的影响,以及它如何被逐渐废除。
    1. 描述奴隶制度
  • 社会制度:
  • Nô lệ là một phần của hệ thống xã hội trong thời cổ đại, trong đó một số người được coi là tài sản của người khác.(奴隶是古代社会体系的一部分,其中一些人被视为其他人的财产。)
  • 2. 描述奴隶的生活状况
  • 生活条件:
  • Nô lệ thường phải sống trong điều kiện cực kỳ nghèo khó và chịu đựng áp lực từ chủ nhân.(奴隶通常必须在极其贫困的条件下生活,并承受来自主人的压力。)
  • 3. 描述奴隶的解放
  • 解放运动:
  • Nhân dân đã đấu tranh để chấm dứt chế độ nô lệ và giành quyền tự do cho mọi người.(人民已经斗争以结束奴隶制度,并为每个人争取自由。)