• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Bu-run-đi(布隆迪)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. Bu-run-đi
  • 意思:布隆迪,指非洲东部的一个国家。
  • 例句:Bu-run-đi là một quốc gia tại châu Phi.(布隆迪是非洲的一个国家。)
  • 2. Quốc gia Bu-run-đi
  • 意思:布隆迪国
  • 例句:Quốc gia Bu-run-đi có một lịch sử phức tạp.(布隆迪国有一段复杂的历史。)
  • 3. Người Bu-run-đi
  • 意思:布隆迪人
  • 例句:Người Bu-run-đi thường rất thân thiện và nhiệt tình.(布隆迪人通常非常友好和热情。)
  • 将“Bu-run-đi”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Bu-run-đi:可以联想到“Bu-run-đi”是布隆迪的首都,也是国家名称。
  • Phi:可以联想到“châu Phi”(非洲),因为布隆迪位于非洲。
  • Drc-alô:可以联想到“drc-alô”,这是布隆迪的传统食物,有助于记忆国家的文化特色。
  • 1. 描述地理位置
  • Bu-run-đi nằm ở phía đông châu Phi, giáp giới với Rwanda, Tanzania và Congo.(布隆迪位于非洲东部,与卢旺达、坦桑尼亚和刚果接壤。)
  • 2. 描述国家概况
  • Bu-run-đi có một hệ thống chính trị phức tạp và đã trải qua nhiều cuộc xung đột.(布隆迪有一个复杂的政治体系,经历了许多冲突。)
  • 3. 描述文化特色
  • Nhân dân Bu-run-đi thường ăn drc-alô, một món ăn chính của đất nước.(布隆迪人民通常吃drc-alô,这是该国的主要食物。)