例句:HồngThậpTự QuốcTế là một tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động trên khắp thế giới.(国际红十字是一个在世界各地活动的非政府国际组织。)
2. ĐộiHồngThậpTự
意思:红十字队
例句:Đội HồngThậpTự thường hoạt động trong các tình huống khẩn cấp.(红十字队通常在紧急情况下工作。)
3.徽章HồngThậpTự
意思:红十字徽章
例句:徽章 HồngThậpTự là biểu tượng của sự nhân đạo và giúp đỡ.(红十字徽章是人道主义和援助的象征。)
将“HồngThậpTự”拆分成几个部分,分别记忆:
Hồng:可以联想到“红色”,红十字的标志性颜色。
Thập:可以联想到“十”,红十字的标志形状类似于一个红色的十字。
Tự:可以联想到“自己”,红十字是一个自我组织的国际性救援组织。
1. 描述红十字组织的宗旨和活动
人道主义援助:
HồngThậpTự hoạt động với mục đích cung cấp sự giúp đỡ cho những người gặp nạn và những người đang trong tình trạng khẩn cấp.(红十字以提供援助给受灾者和处于紧急状态的人为目的进行活动。)
HồngThậpTự cũng hoạt động trong lĩnh vực giáo dục y tế và cứu hộ.(红十字也在医疗卫生教育和救援领域开展活动。)
2. 描述红十字在紧急情况下的作用
紧急救援:
Khi có thiên tai, HồngThậpTự thường là những người đầu tiên đến hiện trường để thực hiện cứu hộ.(发生灾害时,红十字通常是第一批到达现场进行救援的人。)
HồngThậpTự cung cấp y tế, thức ăn và các vật tư cần thiết cho những người gặp nạn.(红十字为受灾者提供医疗、食物和必需品。)