- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quáithú(怪物)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quáithú(各种怪物)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的怪物。例如:quáithú hung dữ(凶猛的怪物)
1. quáithú ma quái- 意思:鬼怪
- 例句:Trong truyện cổ tích, quáithú ma quái thường xuất hiện để gây sợ cho người dân.(在古老的传说中,鬼怪常常出现来吓唬人们。)
2. quáithú rừng- 意思:森林怪物
- 例句:Có một quáithú rừng sống trong khu rừng gần ngôi làng.(有一个森林怪物生活在靠近村庄的森林里。)
3. quáithú biển- 意思:海洋怪物
- 例句:Người dân传记 kể chuyện về quáithú biển khổng lồ ở vùng biển này.(当地居民传说这片海域有巨大的海洋怪物。)
4. quáithú núi- 意思:山中怪物
- 例句:Con quáithú núi đó đã làm nhiều người dân làng sợ hãi.(那个山中怪物让许多村民感到害怕。)
将“quáithú”拆分成几个部分,分别记忆:- quái:可以联想到“quái”(鬼),怪物常常与鬼魂、幽灵相关联。
- thú:可以联想到“thú”(兽),怪物也可以指那些外形怪异的野兽。
1. 描述怪物的特征- 外形特征:
- Quáithú có hình dạng kỳ lạ, đôi khi giống như một con vật nào đó nhưng lại có những đặc điểm khác biệt.(怪物有着奇怪的形状,有时像某种动物但又有与众不同的特点。)
- Môi trường sống của quáithú thường rất bí ẩn và khó tìm thấy.(怪物的生活环境通常非常隐蔽,难以发现。)
2. 描述怪物的行为- 行为特征:
- Quáithú thường được mô tả là hung dữ và có tính cách dữ dội.(怪物通常被描述为凶猛且性格残暴。)
- Quáithú có thể có khả năng sử dụng phép thuật hoặc lực lượng bí ẩn.(怪物可能具有使用魔法或神秘力量的能力。)
3. 描述怪物的传说- 传说故事:
- Trong nhiều truyền thuyết, quáithú là sinh vật mang lại tai họa cho nhân loại.(在许多传说中,怪物是给人类带来灾难的生物。)
- Có những câu chuyện nói rằng quáithú đã từng là người nhưng vì các lý do bí ẩn đã biến hóa.(有些故事说怪物曾经是人,但由于某些神秘的原因而发生了变异。)