• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghiệp vụ(业务)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghiệp vụ(各项业务)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的业务。例如:nghiệp vụ kinh doanh(经营业务)
    1. nghiệp vụ chính
  • 意思:主营业务
  • 例句:Công ty chúng tôi tập trung vào nghiệp vụ chính là bán hàng.(我们公司专注于主营业务,即销售商品。)
  • 2. nghiệp vụ phụ
  • 意思:副业
  • 例句:Công ty cũng mở rộng các nghiệp vụ phụ như dịch vụ hậu mãi.(公司还扩展了售后服务等副业。)
  • 3. nghiệp vụ công
  • 意思:公共服务业务
  • 例句:Nhà nước đã đầu tư vào nhiều dự án phát triển nghiệp vụ công.(国家已投资于许多发展公共服务业务的项目。)
  • 4. nghiệp vụ tư
  • 意思:私营业务
  • 例句:Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã thành lập với mục đích mở rộng nghiệp vụ tư.(许多私营企业成立,目的是扩大私营业务。)
    将“nghiệp vụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghiệp:可以联想到“nghiệp”(事业),业务是事业的一部分。
  • vụ:可以联想到“vụ”(事务),业务涉及各种事务的处理。
    1. 描述公司的业务范围
  • 业务范围:
  • Công ty chúng tôi có nhiều nghiệp vụ khác nhau, bao gồm bán hàng, dịch vụ và tư vấn.(我们公司有多种业务,包括销售、服务和咨询。)
  • 2. 描述业务流程
  • 业务流程:
  • Khách hàng cần điền các biểu mẫu liên quan đến nghiệp vụ mà họ muốn thực hiện.(客户需要填写与他们想要进行的业务相关的表格。)
  • 3. 描述业务发展
  • 业务发展:
  • Công ty đã thành công trong việc mở rộng các nghiệp vụ mới.(公司成功地扩展了新业务。)
  • Công ty đang tìm kiếm cơ hội hợp tác để mở rộng nghiệp vụ quốc tế.(公司正在寻找合作机会以扩大国际业务。)