• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:thiếu máu(贫血的)
  • 比较级和最高级:thiếu máu hơn(更贫血的),thiếu máu nhất(最贫血的)
  • 修饰语:可以用副词修饰,表示程度。例如:rất thiếu máu(非常贫血)
    1. bệnh thiếu máu
  • 意思:贫血病
  • 例句:Bệnh thiếu máu là một tình trạng sức khỏe không tốt.(贫血是一种不健康的状态。)
  • 2. người thiếu máu
  • 意思:贫血的人
  • 例句:Người thiếu máu thường cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.(贫血的人通常感到疲劳和虚弱。)
  • 3. ăn uống bổ dưỡng để phòng ngừa thiếu máu
  • 意思:通过饮食补充营养以预防贫血
  • 例句:Ăn uống bổ dưỡng để phòng ngừa thiếu máu là rất quan trọng.(通过饮食补充营养以预防贫血是非常重要的。)
  • 4. thiếu máu do thiếu canxi
  • 意思:由于缺铁导致的贫血
  • 例句:Thiếu máu do thiếu canxi là một lý do phổ biến.(由于缺铁导致的贫血是一个常见的原因。)
    将“thiếu máu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiếu:可以联想到“thiếu sót”(不足),表示缺乏。
  • máu:可以联想到“máu người”(人血),表示血液。
  • 结合记忆:
  • thiếu máu:缺乏血液,即贫血。
    1. 描述贫血的症状
  • 症状描述:
  • Người thiếu máu thường có những triệu chứng như mặt xanh, mệt mỏi, chóng mặt.(贫血的人通常有脸色苍白、疲劳、头晕等症状。)
  • Người thiếu máu có thể cảm thấy khó khăn khi tập luyện thể thao.(贫血的人在体育锻炼时可能会感到困难。)
  • 2. 描述贫血的原因
  • 原因分析:
  • Thiếu máu có thể do nhiều lý do, bao gồm thiếu canxi, thiếu vitamin B12, hoặc các bệnh tật khác.(贫血可能由多种原因引起,包括缺铁、缺乏维生素B12或其他疾病。)
  • Thiếu máu có thể xảy ra khi người bệnh mất máu quá nhiều do thương tích hoặc bệnh tật.(当病人因创伤或疾病失血过多时,可能会发生贫血。)
  • 3. 描述预防和治疗贫血的方法
  • 预防和治疗:
  • Ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng có lợi cho việc phòng ngừa và điều trị thiếu máu.(饮食中摄入足够的营养成分有助于预防和治疗贫血。)
  • Uống nhiều nước cam và ăn rau xanh có thể giúp bổ sung canxi, giúp phòng ngừa và điều trị thiếu máu.(多喝水果汁和吃绿色蔬菜可以帮助补充铁质,预防和治疗贫血。)