• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:lâmthời(临时的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:việc làm lâmthời(临时工作)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:lâmthời hơn(更临时的)
    1. công việc lâmthời
  • 意思:临时工作
  • 例句:Tôi đang tìm kiếm một công việc lâmthời để hỗ trợ thu nhập.(我正在寻找一份临时工作来增加收入。)
  • 2. phòng khách lâmthời
  • 意思:临时客房
  • 例句:Chúng tôi đã đặt một phòng khách lâmthời cho khách đến thăm.(我们为来访的客人预订了一个临时客房。)
  • 3. giải pháp lâmthời
  • 意思:临时解决方案
  • 例句:Chúng ta cần một giải pháp lâmthời để xử lý vấn đề này trước khi tìm ra giải pháp dài hạn.(在找到长期解决方案之前,我们需要一个临时解决方案来处理这个问题。)
    将“lâmthời”与“lâm”(林)和“thời”(时)联系起来记忆:
  • lâm:可以联想到“lâm”(林),想象一片临时的树林,即临时的场所或环境。
  • thời:可以联想到“thời”(时),表示时间的短暂性,即临时的时间段。
    1. 描述临时性质的工作或活动
  • 工作场景:
  • Việc làm của anh ấy là công việc lâmthời, không có hợp đồng dài hạn.(他的工作是临时的,没有长期合同。)
  • 2. 描述临时居住或停留的地方
  • 居住场景:
  • Khi đi du lịch, chúng tôi thường tìm kiếm một khách sạn có phòng khách lâmthời.(旅游时,我们通常寻找有临时客房的酒店。)
  • 3. 描述临时措施或解决方案
  • 问题解决场景:
  • Do không có thời gian để tìm giải pháp dài hạn, chúng tôi đã áp dụng một giải pháp lâmthời.(由于没有时间找到长期解决方案,我们已经应用了一个临时解决方案。)