例句:Năm nay là năm GiápDần lịch, mọi việc đều diễn ra thuận lợi.(今年是甲寅年,一切都进行得很顺利。)
2. GiápDần âm lịch
意思:甲寅农历年
例句:Năm GiápDần âm lịch thường có nhiều lễ hội truyền thống.(甲寅农历年通常有很多传统节日。)
3. GiápDần và DầnMão
意思:甲寅和丁卯
例句:GiápDần và DầnMão là hai năm trong lịch âm dương, thường liên quan đến các sự kiện quan trọng.(甲寅和丁卯是阴阳历中的两年,通常与重要事件相关。)
将“GiápDần”拆分成几个部分,分别记忆:
Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲寅的第一个字是“甲”。
Dần:可以联想到“dần”(寅),甲寅的第二个字是“寅”。
通过联想甲寅年的文化和历史意义来记忆:
GiápDần thường liên quan đến thịnh vượng và phát triển, nên bạn có thể liên tưởng đến các hình ảnh về thịnh vượng và phát triển khi nhớ đến từ này.(甲寅通常与繁荣和发展相关,所以当你想到这个词时,可以联想到繁荣和发展的形象。)
1. 描述甲寅年的特征
文化特征:
Năm GiápDần thường được coi là năm tốt lành, mang ý nghĩa thịnh vượng và phát triển.(甲寅年通常被认为是吉祥的一年,意味着繁荣和发展。)
GiápDần thường liên quan đến các sự kiện quan trọng trong lịch sử.(甲寅年通常与历史上的重要事件相关。)
2. 描述甲寅年的习俗
节庆习俗:
Trong năm GiápDần, người dân thường tổ chức nhiều lễ hội và hoạt động văn hóa để chào mừng năm mới.(在甲寅年,人们通常会组织许多节日和文化活动来庆祝新年。)
Nhân dân thường mặc trang phục truyền thống trong năm GiápDần để thể hiện tinh thần tôn trọng và yêu mến văn hóa.(人们在甲寅年通常会穿传统服装,以体现对文化的尊重和热爱。)