- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Phú Sĩ(富士山)
- 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语境而改变。
1. Phú Sĩ - núi lửa- 意思:活火山
- 例句:Phú Sĩ là một trong những núi lửa nổi tiếng nhất thế giới.(富士山是世界上最著名的活火山之一。)
2. Phú Sĩ - đỉnh núi- 意思:山顶
- 例句:Đỉnh Phú Sĩ thường phủ đầy tuyết quanh năm.(富士山的山顶常年积雪。)
3. Phú Sĩ - cảnh quan- 意思:风景
- 例句:Phú Sĩ là một trong những cảnh quan đẹp nhất của Nhật Bản.(富士山是日本最美丽的风景之一。)
将“Phú Sĩ”与富士山的特征和文化意义联系起来记忆:- Phú Sĩ:可以联想到“Phú Sĩ”(富士山),作为日本的象征和著名的活火山。
- núi lửa:可以联想到“núi lửa”(火山),富士山是一座活火山,因此与火山活动相关。
- đỉnh núi:可以联想到“đỉnh núi”(山顶),富士山的山顶常年积雪,是其显著特征之一。
1. 描述富士山的自然特征- 地理位置:
- Phú Sĩ nằm ở trung tâm của Nhật Bản.(富士山位于日本的中心。)
- Phú Sĩ là một biểu tượng của Nhật Bản.(富士山是日本的象征。)
2. 描述富士山的文化意义- 文化象征:
- Phú Sĩ được coi là một biểu tượng của vẻ đẹp và sự thánh洁 của Nhật Bản.(富士山被视为日本美丽和圣洁的象征。)
- Phú Sĩ là một trong những địa danh du lịch phổ biến nhất của Nhật Bản.(富士山是日本最受欢迎的旅游景点之一。)