- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ma-lai-xi-a(马来西亚)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
1. Ma-lai-xi-a- 意思:马来西亚
- 例句:Ma-lai-xi-a là một quốc gia đa dân tộc và giàu văn hóa.(马来西亚是一个多民族和文化丰富的国家。)
2. Du lịch Ma-lai-xi-a- 意思:马来西亚旅游
- 例句:Du lịch Ma-lai-xi-a là một trải nghiệm thú vị với nhiều điểm đến du lịch nổi tiếng.(马来西亚旅游是一种有趣的体验,有许多著名的旅游景点。)
3. Đồ ăn Ma-lai-xi-a- 意思:马来西亚食物
- 例句:Đồ ăn Ma-lai-xi-a rất ngon và đa dạng.(马来西亚食物非常美味和多样。)
4. Ngữ pháp Ma-lai-xi-a- 意思:马来西亚语法
- 例句:Ngữ pháp Ma-lai-xi-a có nhiều đặc điểm riêng.(马来西亚语法有很多独特的特点。)
5. Lịch sử Ma-lai-xi-a- 意思:马来西亚历史
- 例句:Lịch sử Ma-lai-xi-a rất phong phú và phức tạp.(马来西亚历史非常丰富和复杂。)
将“Ma-lai-xi-a”拆分成几个部分,分别记忆:- Ma:可以联想到“Ma”(马),马来西亚的首字母。
- lai:可以联想到“lai”(来),表示来到马来西亚。
- xi:可以联想到“xi”(西),表示马来西亚位于东南亚的西部。
- a:可以联想到“a”(啊),表示对马来西亚的惊叹。
1. 描述马来西亚的地理位置- 地理位置:
- Ma-lai-xi-a nằm ở bán đảo Ma-lai-xi-a, giáp với Thái Lan và Indonesia.(马来西亚位于马来半岛,与泰国和印度尼西亚接壤。)
- Ma-lai-xi-a có nhiều đảo nhỏ và bờ biển dài.(马来西亚有许多小岛和漫长的海岸线。)
2. 描述马来西亚的文化- 文化多样性:
- Ma-lai-xi-a có nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau, tạo nên một văn hóa đa dạng.(马来西亚有许多不同的民族和宗教,形成了一个多样化的文化。)
- Ma-lai-xi-a có nhiều lễ hội và truyền thống văn hóa đặc sắc.(马来西亚有许多独特的节日和传统文化。)
3. 描述马来西亚的经济- 经济发展:
- Ma-lai-xi-a là một quốc gia phát triển nhanh chóng với nhiều ngành công nghiệp.(马来西亚是一个快速发展的国家,有许多工业部门。)
- Ma-lai-xi-a có nhiều nguồn lợi từ du lịch và thương mại quốc tế.(马来西亚从旅游业和国际贸易中获得很多利益。)