• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sống động(生动的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:cuộc sống động(生动的生活)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:sống động hơn(更生动的);sống động nhất(最生动的)
    1. sống động
  • 意思:生动的
  • 例句:Câu chuyện này được kể lại rất sống động.(这个故事讲得非常生动。)
  • 2. hình ảnh sống động
  • 意思:生动的形象
  • 例句:Bức tranh này tạo ra một hình ảnh sống động của con người.(这幅画创造了一个生动的人物形象。)
  • 3. diễn xuất sống động
  • 意思:生动的表演
  • 例句:Diễn xuất của diễn viên trong vở kịch này rất sống động.(这位演员在戏剧中的表演非常生动。)
  • 4. ngôn từ sống động
  • 意思:生动的语言
  • 例句:Ngôn từ sống động giúp văn bản trở nên hấp dẫn hơn.(生动的语言使文本更加吸引人。)
  • 5. hình ảnh sống động
  • 意思:生动的画面
  • 例句:Ảnh chụp này mang lại một hình ảnh sống động của cuộc sống của người dân địa phương.(这张照片捕捉到了当地人民生活的生动画面。)
    将“sống động”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sống:可以联想到“sống”(生活),生动的描述通常与生活紧密相关。
  • động:可以联想到“động”(动),意味着动态的、活跃的,与“生动”的含义相呼应。
    1. 描述文学作品
  • 文学作品中的生动描写:
  • Truyện này có những mô tả sống động về cuộc sống của nhân vật.(这部小说对人物的生活有着生动的描述。)
  • 2. 描述演讲或报告
  • 演讲或报告中的生动表达:
  • Bài phát biểu của ông ấy rất sống động và thu hút sự chú ý của mọi người.(他的演讲非常生动,吸引了所有人的注意。)
  • 3. 描述艺术作品
  • 艺术作品中的生动表现:
  • Bức tranh này thể hiện một cảnh sống động của mùa hè.(这幅画表现了一个生动的夏日场景。)