• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:MậuTý(戊子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các MậuTý(各种戊子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的戊子。例如:MậuTý năm 2024(2024年的戊子)
    1. MậuTý năm 2024
  • 意思:2024年的戊子年
  • 例句:Năm 2024 là năm MậuTý, một năm tốt cho việc mở rộng kinh doanh.(2024年是戊子年,是扩大业务的好年份。)
  • 2. MậuTý âm lịch
  • 意思:农历戊子年
  • 例句:Mỗi 12 năm một lần, MậuTý âm lịch sẽ đến.(每12年一次,戊子年就会到来。)
  • 3. MậuTý và ThânTý
  • 意思:戊子和己丑
  • 例句:Năm MậuTý và năm ThânTý thường được coi là hai năm tốt nhất trong một chu kỳ 12 năm.(戊子年和己丑年通常被认为是12年周期中最好的两年。)
    将“MậuTý”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Mậu:可以联想到“mậu”(戊),戊是天干的第五个。
  • Tý:可以联想到“tý”(子),子是地支的第一个。
  • MậuTý:结合“mậu”和“tý”来记忆戊子年,即天干的戊和地支的子的组合。
    1. 描述年份
  • 年份特征:
  • Năm MậuTý thường có nhiều sự thay đổi và phát triển.(戊子年通常有很多变化和发展。)
  • Năm MậuTý là một năm phù hợp với việc đầu tư và mở rộng kinh doanh.(戊子年适合投资和扩大业务。)
  • 2. 描述戊子年的运势
  • 运势分析:
  • Nhân vật sinh vào năm MậuTý thường có tính cách kiên định và có khả năng lãnh đạo.(戊子年出生的人通常性格坚定,有领导能力。)
  • Năm MậuTý có thể mang lại nhiều cơ hội mới và sự thay đổi tích cực.(戊子年可能带来许多新机会和积极的变化。)