• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại hoạ(大祸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại hoạ(各种大祸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的大祸。例如:đại hoạ thiên tai(天灾)
  • 1. đại hoạ khủng khiếp
  • 意思:可怕的大祸
  • 例句:Mùa lũ năm nay đã mang đến đại hoạ khủng khiếp cho nhiều vùng lân cận.(今年雨季给许多邻近地区带来了可怕的大祸。)
  • 2. đại hoạ tự nhiên
  • 意思:自然灾害
  • 例句:Nhiều người đã mất mạng trong đại hoạ tự nhiên này.(许多人在这次自然灾害中丧生。)
  • 3. đại hoạ人为
  • 意思:人为的大祸
  • 例句:Đại hoạ人为 này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.(这次人为的大祸造成了严重后果。)
  • 4. đại hoạ không thể tránh khỏi
  • 意思:不可避免的大祸
  • 例句:Đại hoạ không thể tránh khỏi đã xảy ra, và chúng ta phải đối mặt với nó.(不可避免的大祸已经发生,我们必须面对它。)
  • 将“đại hoạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),表示规模或程度上的“大”。
  • hoạ:可以联想到“hoạ”(祸),表示不幸或灾难。
  • 1. 描述自然灾害带来的大祸
  • Nhiều khu vực đã bị ập lụt do đại hoạ tự nhiên.(许多地区因自然灾害遭受洪水。)
  • 2. 描述人为因素导致的大祸
  • Vụ tai nạn giao thông do lỗi lầm của tài xế đã gây ra đại hoạ人为.(司机的失误导致了交通事故,造成了人为的大祸。)
  • 3. 描述大祸的影响
  • Sau đại hoạ khủng khiếp này, nhiều gia đình đã mất tất cả.(在这次可怕的大祸之后,许多家庭失去了一切。)