• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bổngữ(补语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bổngữ(各种补语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的补语。例如:bổngữ chính(主补语)
  • 1. bổngữ chính
  • 意思:主补语
  • 例句:Trong câu "Anh là giáo viên", "giáo viên" là bổngữ chính.(在句子"Anh là giáo viên"中,"giáo viên"是主补语。)
  • 2. bổngữ phụ
  • 意思:宾补语
  • 例句:Trong câu "Em học giỏi", "giỏi" là bổngữ phụ.(在句子"Em học giỏi"中,"giỏi"是宾补语。)
  • 3. bổngữ định ngữ
  • 意思:定语补语
  • 例句:Trong câu "Cây nhà tôi lớn và xanh", "lớn và xanh" là bổngữ định ngữ.(在句子"Cây nhà tôi lớn và xanh"中,"lớn và xanh"是定语补语。)
  • 将“bổngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bổng:可以联想到“bổ sung”(补充),补语是对主语或宾语的补充说明。
  • ữ:可以联想到“語”(语言),补语是句子中用来补充说明的语言成分。
  • 通过以上分析,我们可以更深入地理解“bổngữ”(补语)的语义、语法和使用场景,为构建越南语词典提供准确的语言对应关系。
  • 1. 描述补语在句子中的作用
  • 补语的作用:
  • Bổngữ giúp làm rõ nghĩa của chủ ngữ hoặc宾语 trong câu.(补语有助于明确句子中主语或宾语的含义。)
  • Bổngữ chính mô tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.(主补语描述主语的性质、状态。)
  • Bổngữ phụ mô tả hành động, trạng thái của宾语.(宾补语描述宾语的动作、状态。)