• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kenvin(克耳文)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kenvin(各种克耳文)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的克耳文。例如:kenvin lớn(大克耳文)
  • 1. kenvin nhiệt độ
  • 意思:温度克耳文
  • 例句:Kelvin là đơn vị đo lường nhiệt độ Kelvin.(克耳文是测量温度的单位。)
  • 2. kenvin tuyệt đối
  • 意思:绝对克耳文
  • 例句:Nhiệt độ tuyệt đối là nhiệt độ đo lường bằng đơn vị Kelvin.(绝对温度是使用克耳文单位测量的温度。)
  • 3. kenvin phòng
  • 意思:室温克耳文
  • 例句:Nhiệt độ phòng thường được đo lường bằng đơn vị Kelvin.(室温通常用克耳文单位来测量。)
  • 4. kenvin lạnh
  • 意思:低温克耳文
  • 例句:Nhiệt độ lạnh ở trong tủ lạnh được đo lường bằng đơn vị Kelvin.(冰箱内的低温用克耳文单位来测量。)
  • 将“kenvin”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ken:可以联想到“ken”(知道),克耳文是一个温度单位,需要知道它的定义和用途。
  • vin:可以联想到“vin”(文),克耳文是一个单位,与“文”字相关联。
  • 1. 描述温度单位
  • 科学领域:
  • Kelvin là một đơn vị đo lường nhiệt độ được sử dụng trong khoa học.(克耳文是科学领域中用于测量温度的单位。)
  • 2. 描述绝对零度
  • 物理概念:
  • Nhiệt độ tuyệt đối, cũng được gọi là 0 Kelvin, là mức nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được.(绝对零度,也称为0克耳文,是可以达到的最低温度。)
  • 3. 描述温度变化
  • 气候变化:
  • Khi khí hậu thay đổi, nhiệt độ Kelvin của Trái Đất cũng thay đổi.(当气候发生变化时,地球的克耳文温度也会变化。)