• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Si-ê-raLê-ôn(塞拉利昂)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
    1. Si-ê-raLê-ôn
  • 意思:塞拉利昂
  • 例句:Si-ê-raLê-ôn là một quốc gia nằm ở châu Phi.(塞拉利昂是位于非洲的一个国家。)
  • 2. Thủ đô Si-ê-raLê-ôn
  • 意思:塞拉利昂首都
  • 例句:Thủ đô Si-ê-raLê-ôn là Freetown.(塞拉利昂的首都是弗里敦。)
  • 3. Dân tộc Si-ê-raLê-ôn
  • 意思:塞拉利昂民族
  • 例句:Dân tộc Si-ê-raLê-ôn có nhiều văn hóa và truyền thống độc đáo.(塞拉利昂民族拥有许多独特的文化和传统。)
    将“Si-ê-raLê-ôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Si-ê-ra:可以联想到“Sierra Leone”(塞拉利昂)的英文名字,其中“Sierra”意为“山脉”,“Leone”意为“狮子”,因此“Si-ê-ra”可以联想到“山脉”。
  • Lê-ôn:可以联想到“Leone”(狮子),塞拉利昂的国名中包含“狮子”一词,因此“Lê-ôn”可以联想到“狮子”。
    1. 描述塞拉利昂的地理位置
  • Si-ê-raLê-ôn nằm ở phía tây nam châu Phi, giáp giới với Liberia, Guinea và Đại Tây Dương.(塞拉利昂位于非洲西南部,与利比里亚、几内亚和大西洋接壤。)
  • 2. 描述塞拉利昂的历史
  • Si-ê-raLê-ôn từng là thuộc địa của Anh và được gọi là Sierra Leone Colony.(塞拉利昂曾是英国的殖民地,被称为塞拉利昂殖民地。)
  • 3. 描述塞拉利昂的文化
  • Si-ê-raLê-ôn có nhiều dân tộc và ngôn ngữ, bao gồm Mende, Temne, và nhiều ngôn ngữ khác.(塞拉利昂有许多民族和语言,包括门德语、滕内语等。)