• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Quan Âm(圣观音)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Quan Âm Bồ Tát
  • 意思:观音菩萨
  • 例句:Quan Âm Bồ Tát là một vị Bồ Tát trong Phật giáo, được崇敬 và yêu mến rộng rãi.(观音菩萨是佛教中的一位菩萨,被广泛崇敬和喜爱。)
  • 2. Quan Âm Thánh Mẫu
  • 意思:圣观音圣母
  • 例句:Người dân thường đến chùa thờ Quan Âm Thánh Mẫu để cầu xin an khang và hạnh phúc.(人们常去寺庙拜圣观音圣母,祈求平安和幸福。)
  • 3. Quan Âm Thiện Thệ
  • 意思:善财观音
  • 例句:Quan Âm Thiện Thệ là hình ảnh quan niệm của Quan Âm trong văn hóa Việt Nam.(善财观音是越南文化中观音的一个形象。)
    将“Quan Âm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Quan:可以联想到“quán”(观),表示观察、洞察。
  • Âm:可以联想到“âm”(音),表示声音、语言。
  • 合在一起,“Quan Âm”可以联想到“观世音”,即洞察世间众生声音的菩萨。
    1. 描述圣观音的形象和象征意义
  • 形象特征:
  • Quan Âm thường được mô tả với vẻ đẹp, dịu dàng và đầycompassion.(圣观音常被描述为美丽、温柔且充满同情心。)
  • Quan Âm thường được trang sức với vòng hoa và tay cầm cây sen.(圣观音常佩戴花环,手持莲花。)
  • 2. 描述圣观音的宗教地位和作用
  • 宗教地位:
  • Quan Âm là một trong những vị Bồ Tát quan trọng nhất trong Phật giáo.(圣观音是佛教中最重要的菩萨之一。)
  • Quan Âm được崇敬 như là một biểu tượng của sự thương xót và cứu độ.(圣观音被崇敬为慈悲和救赎的象征。)
  • 3. 描述圣观音信仰的传播和影响
  • 信仰传播:
  • Quan Âm信仰 đã lan rộng từ Ấn Độ đến Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.(圣观音信仰从印度传播到中国、日本和越南。)
  • Quan Âm信仰 đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và nghệ thuật của các nước.(圣观音信仰对各国文化和艺术产生了深远影响。)