• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước mặn(咸水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước mặn(各种咸水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的咸水。例如:nước mặn biển(海水)
    1. nước mặn biển
  • 意思:海水
  • 例句:Nước mặn biển có nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe.(海水含有许多对健康有益的矿物质。)
  • 2. nước mặn khoáng
  • 意思:矿化咸水
  • 例句:Nước mặn khoáng được sử dụng để sản xuất muối.(矿化咸水被用来生产盐。)
  • 3. nước mặn tự nhiên
  • 意思:天然咸水
  • 例句:Nước mặn tự nhiên thường có trong các hồ và ao.(天然咸水通常存在于湖泊和池塘中。)
  • 4. nước mặn hóa học
  • 意思:化学咸水
  • 例句:Nước mặn hóa học có thể gây hại đến môi trường sống.(化学咸水可能对生态环境造成损害。)
  • 5. nước mặn dùng trong y học
  • 意思:医学用咸水
  • 例句:Nước mặn dùng trong y học có thể giúp làm dịu các vết thương.(医学用咸水可以帮助缓解伤口。)
    将“nước mặn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),咸水是水的一种。
  • mặn:可以联想到“mặn”(咸),咸水因含盐分而味道咸。
    1. 描述咸水的来源
  • 来源场景:
  • Nước mặn thường có trong các biển và hồ.(咸水通常存在于海洋和湖泊中。)
  • Nước mặn tự nhiên có trong các ao và hồ chứa muối tự nhiên.(天然咸水存在于含有自然盐分的池塘和湖泊中。)
  • 2. 描述咸水的用途
  • 用途场景:
  • Nước mặn được sử dụng để sản xuất muối và các sản phẩm hóa học.(咸水被用来生产盐和各种化工产品。)
  • Nước mặn dùng trong y học có thể giúp làm dịu các vết thương.(医学用咸水可以帮助缓解伤口。)
  • 3. 描述咸水对环境的影响
  • 环境影响:
  • Nước mặn hóa học có thể gây hại đến môi trường sống.(化学咸水可能对生态环境造成损害。)
  • Nước mặn tự nhiên có lợi cho sự sống của các loài thủy sinh.(天然咸水对水生生物的生存是有利的。)