• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或语言的名称。例如:tiếng Mễ(西班牙语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Mễ(各种西班牙语方言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的西班牙语。例如:tiếng Mễ cổ điển(古典西班牙语)
    1. tiếng Mễ
  • 意思:西班牙语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Mễ để có thể giao lưu với người Tây Ban Nha.(我正在学习西班牙语,以便能够与西班牙人交流。)
  • 2. tiếng Mễ Tây Ban Nha
  • 意思:西班牙西班牙语
  • 例句:Tiếng Mễ Tây Ban Nha có nhiều từ và ngữ pháp khác biệt so với tiếng Mễ Latinh Mỹ.(西班牙西班牙语与拉丁美洲西班牙语在词汇和语法上有很多不同。)
  • 3. tiếng Mễ Latinh Mỹ
  • 意思:拉丁美洲西班牙语
  • 例句:Nhiều người trẻ Latinh Mỹ đang học tiếng Việt qua tiếng Mễ Latinh Mỹ.(许多拉丁美洲年轻人通过拉丁美洲西班牙语学习越南语。)
    将“tiếng Mễ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),西班牙语是一种语言。
  • Mễ:可以联想到“Mễ”(西班牙),西班牙语是西班牙的官方语言。
    1. 描述学习西班牙语的目的
  • 文化交流:
  • Học tiếng Mễ giúp tôi hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của Tây Ban Nha.(学习西班牙语帮助我更了解西班牙的文化和历史。)
  • 2. 描述西班牙语的分布
  • 地理分布:
  • Tiếng Mễ được sử dụng rộng rãi ở Tây Ban Nha và nhiều nước Latinh Mỹ.(西班牙语在西班牙和许多拉丁美洲国家被广泛使用。)
  • 3. 描述西班牙语的特点
  • 语言特点:
  • Tiếng Mễ có âm thanh rõ ràng và phát âm dễ dàng.(西班牙语发音清晰,发音容易。)