• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:cảm thấy(感觉)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang cảm thấy(我正在感觉)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh cảm thấy mệt(他感觉累了)
  • 1. cảm thấy mệt
  • 意思:感觉累了
  • 例句:Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy mệt.(经过一天的长时间工作后,我感觉累了。)
  • 2. cảm thấy vui
  • 意思:感觉快乐
  • 例句:Khi nghe tin này, tôi cảm thấy vui.(听到这个消息时,我感觉快乐。)
  • 3. cảm thấy buồn
  • 意思:感觉悲伤
  • 例句:Khi nghe bài hát này, tôi cảm thấy buồn.(听到这首歌时,我感觉悲伤。)
  • 4. cảm thấy đau
  • 意思:感觉疼痛
  • 例句:Sau khi ngã, tôi cảm thấy đau ở chân.(摔倒后,我感觉脚痛。)
  • 5. cảm thấy lạnh
  • 意思:感觉冷
  • 例句:Trong ngày mưa, tôi cảm thấy lạnh.(在雨天,我感觉冷。)
  • 将“cảm thấy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cảm:可以联想到“cảm xúc”(感情),感觉与感情有关。
  • thấy:可以联想到“thấy rõ”(看清楚),感觉需要清晰的认识。
  • 1. 描述身体感受
  • 身体不适:
  • Tôi cảm thấy đau đầu sau khi làm việc quá nhiều.(工作过多后,我感觉头痛。)
  • Tôi cảm thấy mệt vì không ngủ đủ.(我因为睡眠不足而感到疲倦。)
  • 2. 描述情绪状态
  • 情绪变化:
  • Khi nghe tin bạn ấy không khỏe, tôi cảm thấy lo lắng.(听到他不健康的消息时,我感到担忧。)
  • Khi xem phim tình cảm, tôi cảm thấy xúc động.(看情感电影时,我感到感动。)
  • 3. 描述对环境的感知
  • 环境感知:
  • Trong ngày nắng, tôi cảm thấy nóng.(在晴天,我感觉热。)
  • Trong ngày mưa, tôi cảm thấy ẩm ướt.(在雨天,我感觉潮湿。)