• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường phèn(冰糖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường phèn(各种冰糖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的冰糖。例如:đường phèn trắng(白冰糖)
  • 1. đường phèn trắng
  • 意思:白冰糖
  • 例句:Đường phèn trắng thường được dùng trong các món ăn ngọt.(白冰糖通常用于甜点。)
  • 2. đường phèn đen
  • 意思:黑冰糖
  • 例句:Đường phèn đen có vị đắng hơn so với đường phèn trắng.(黑冰糖比白冰糖更甜。)
  • 3. đường phèn làm thuốc
  • 意思:药用冰糖
  • 例句:Đường phèn làm thuốc thường được dùng trong các công thức thuốc truyền thống.(药用冰糖通常用于传统药方。)
  • 4. đường phèn nấu chè
  • 意思:煮茶用的冰糖
  • 例句:Đường phèn nấu chè giúp tăng độ ngọt của chè.(煮茶用的冰糖有助于增加茶的甜度。)
  • 5. đường phèn làm bánh
  • 意思:做糕点用的冰糖
  • 例句:Đường phèn làm bánh giúp tăng độ ngọt và tạo màu sắc đẹp cho bánh.(做糕点用的冰糖有助于增加糕点的甜度和美观。)
  • 将“đường phèn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường:可以联想到“đường”(路),冰糖是甜蜜之路上的一种调味品。
  • phèn:可以联想到“phèn”(粉),冰糖是一种颗粒状的糖,类似于粉末。
  • 1. 烹饪中使用冰糖
  • 在制作甜品时:
  • Đường phèn được thêm vào các món tráng miệng như sủi bọt, kem, và bánh để tăng độ ngọt.(冰糖被添加到泡沫、冰淇淋和蛋糕等甜品中以增加甜度。)
  • 2. 药用冰糖
  • 在传统医学中:
  • Đường phèn có tác dụng làm giảm đau và giảm sốt, thường được dùng trong các công thức thuốc.(冰糖具有缓解疼痛和退烧的作用,常被用于药方中。)
  • 3. 茶饮中添加冰糖
  • 在泡茶时:
  • Một số người thích thêm đường phèn vào trà để tăng thêm vị ngọt.(有些人喜欢在茶中加入冰糖以增加甜味。)