- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:ditản(后送)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang ditản(正在后送)、đã ditản(已经后送)、sẽ ditản(将要后送)
- 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:đã ditản(已经后送)、được ditản(被后送)
- 1. ditản binh lính
- 意思:后送士兵
- 例句:Trong cuộc chiến, binh lính bị thương thường được ditân về hậu phương để điều trị.(在战争中,受伤的士兵通常被后送到后方接受治疗。)
- 2. ditản vật tư
- 意思:后送物资
- 例句:Vật tư quan trọng cần được ditân kịp thời để hỗ trợ cho cuộc chiến.(重要物资需要及时后送以支持战争。)
- 3. ditản người dân
- 意思:后送平民
- 例句:Trong khi cuộc chiến diễn ra, người dân ở khu vực xung đột thường được ditân an toàn.(在战争进行时,冲突地区的平民通常被后送到安全地带。)
- 将“ditản”与“后送”联系起来记忆:
- ditân:可以联想到“后送”(hậu sòng),表示将人员或物资从前线或危险区域转移到安全地带。
- 通过联想军事行动和灾难救援中的后送场景,加深对“ditân”一词的记忆和理解。
- 1. 描述军事行动中的后送
- 后送伤员:
- Binh lính bị thương trong trận chiến cần được ditân nhanh chóng để được cấp cứu.(战争中受伤的士兵需要迅速后送以获得急救。)
- 后送物资:
- Vật tư và lương thực cần được ditân đến các vị trí chiến lược quan trọng.(物资和粮食需要后送到重要的战略位置。)
- 2. 描述灾难救援中的后送
- 后送伤员:
- Sau một vụ tai nạn lớn, người dân bị thương được ditân đến các bệnh viện gần nhất.(在一次重大事故后,受伤的民众被后送到最近的医院。)
- 后送物资:
- Vật tư cứu hộ và thực phẩm cần được ditân đến khu vực bị ảnh hưởng.(救援物资和食品需要后送到受影响的地区。)