• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:thở dài(叹息)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thở dài(现在时),thở dài đã(过去时),thở dài sẽ(将来时)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语发出动作。例如:Anh ấy thở dài(他叹息)
    1. thở dài vì
  • 意思:因为...而叹息
  • 例句:Anh ấy thở dài vì không thể giúp được bạn.(他因为不能帮助你而叹息。)
  • 2. thở dài trong
  • 意思:在...中叹息
  • 例句:Em gái tôi thở dài trong nỗi buồn.(我妹妹在悲伤中叹息。)
  • 3. thở dài khi
  • 意思:当...时叹息
  • 例句:Bà ấy thở dài khi nghe tin ấy.(她听到那个消息时叹息。)
    将“thở dài”与情感状态联系起来:
  • thở:可以联想到呼吸,叹息是一种情感的呼吸表达。
  • dài:可以联想到时间的延长,叹息往往伴随着情感的持续。
  • 通过将“thở dài”与情感状态和呼吸动作联系起来,可以帮助记忆这个表达失望或无奈的动词。
    1. 表达失望或无奈的情绪
  • 当某人未能实现愿望或遇到挫折时,可能会叹息。
  • 例句:Khi không thể giành chiến thắng, anh ấy thở dài.(当不能赢得比赛时,他叹息。)
  • 2. 表达同情或理解
  • 当听到别人的不幸时,可能会叹息以表达同情。
  • 例句:Nghe câu chuyện của bạn, tôi không khỏi thở dài.(听到你的故事,我不禁叹息。)
  • 3. 表达疲惫或劳累
  • 在长时间的工作或努力后,可能会叹息以表达疲惫。
  • 例句:Sau giờ làm việc dài dòng, anh ấy thở dài.(在长时间的工作后,他叹息。)