- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cúpháphọc(语法学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cúpháphóc(各种语法学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语法学。例如:cúpháphốc cổ điển(古典语法学)
- 1. cúpháphóc tiếng Việt
- 意思:越南语语法学
- 例句:Cúpháphốc tiếng Việt là một lĩnh vực quan trọng trong học tiếng Việt.(越南语语法学是学习越南语的重要领域。)
- 2. cúpháphóc tiếng Anh
- 意思:英语语法学
- 例句:Cúpháphốc tiếng Anh rất phức tạp và đòi hỏi nhiều nỗ lực để học.(英语语法学非常复杂,需要很多努力去学习。)
- 3. cúpháphóc ngữ pháp học
- 意思:句法学
- 例句:Cúpháphốc ngữ pháp học là một phần của cúpháphóc, liên quan đến cấu trúc câu.(句法学是语法学的一部分,与句子结构有关。)
- 4. cúpháphóc ngữ nghĩa học
- 意思:语义学
- 例句:Cúpháphóc ngữ nghĩa học là một lĩnh vực của ngôn ngữ học, liên quan đến nghĩa của từ và câu.(语义学是语言学的一个领域,与词和句子的意义有关。)
- 5. cúpháphóc ngữ âm học
- 意思:音韵学
- 例句:Cúpháphóc ngữ âm học là một lĩnh vực của ngôn ngữ học, liên quan đến âm thanh của ngôn ngữ.(音韵学是语言学的一个领域,与语言的声音有关。)
- 将“cúpháphốc”拆分成几个部分,分别记忆:
- cúp:可以联想到“cúp”(杯),杯是容器,语法学是知识的容器。
- háp:可以联想到“háp”(合),语法学是语言规则的合集。
- phốc:可以联想到“phốc”(学),表示这是一个学术领域。
- 1. 描述语法学的重要性
- Cúpháphốc là một lĩnh vực quan trọng trong học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu cách cấu tạo và sử dụng ngôn ngữ.(语法学是学习语言的重要领域,帮助我们理解语言的构造和使用方式。)
- 2. 描述语法学的研究内容
- Cúpháphốc bao gồm nhiều lĩnh vực như ngữ pháp học, ngữ nghĩa học, ngữ âm học, v.v.(语法学包括许多领域,如句法学、语义学、音韵学等。)
- 3. 描述语法学的应用
- Cúpháphốc có thể ứng dụng trong việc dạy học ngôn ngữ, dịch thuật, ngôn ngữ máy, v.v.(语法学可以应用于语言教学、翻译、机器语言等领域。)