• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khối núi(山体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khối núi(各个山体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的山体。例如:khối núi lớn(大山体)
    1. khối núi đá
  • 意思:岩石山体
  • 例句:Khối núi đá này rất lớn và cao.(这座岩石山体非常大且高。)
  • 2. khối núi núi non
  • 意思:丘陵山体
  • 例句:Khối núi núi non này rất đẹp với những đường mòn mượt mà.(这座丘陵山体非常美丽,有着柔和的曲线。)
  • 3. khối núi núi đá ngầm
  • 意思:地下岩石山体
  • 例句:Một số khối núi núi đá ngầm có thể chứa dầu mỏ.(一些地下岩石山体可能含有石油。)
  • 4. khối núi núi đá sống
  • 意思:活火山山体
  • 例句:Khối núi núi đá sống này đã phun trào gần đây.(这座活火山山体最近喷发了。)
  • 5. khối núi núi đá chết
  • 意思:死火山山体
  • 例句:Khối núi núi đá chết này không còn hoạt động từ lâu.(这座死火山山体很久没有活动了。)
    将“khối núi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khối:可以联想到“khối lượng”(质量),山体的质量通常很大。
  • núi:可以联想到“núi non”(山丘),山体是构成山丘的基本部分。
    1. 描述山体的形态
  • Khối núi có hình dạng khác nhau, có thể là conical, hình tam giác, hoặc hình phẳng.(山体有不同的形态,可以是圆锥形、三角形或平顶。)
  • 2. 描述山体的地质特征
  • Khối núi thường có nhiều lớp đá và đất khác nhau, chứa nhiều khoáng sản quý giá.(山体通常有很多不同层的岩石和土壤,含有许多贵重的矿产。)
  • 3. 描述山体的生态特征
  • Khối núi có hệ sinh thái đa dạng, có nhiều loại cây cối và động vật sống trong đó.(山体有多样的生态系统,有许多植物和动物生活其中。)